店先 (n)
みせさき [ĐIẾM TIÊN]
◆ mặt tiền của cửa hàng; mặt tiền cửa tiệm
雨傘を店先に並べる
Xếp những cây dù đi mưa ở trước cửa tiệm
〜を商売繁盛の縁起物として店先に飾る
Trưng bày ~ ở mặt tiền của cửa hàng như là một vật khởi đầu cho sự buôn may bán đắt .
Từ đồng nghĩa của 店先
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao