底 (n)
そこ [ĐỂ]
◆ đáy
水はよく澄んでいて, 底まで見えた
Nước trong leo lẻo nhìn xuống tận đáy.
一番底
nền tảng đầu tiên
井戸の底
đáy giếng
◆ đế
◆ đít .
Từ đồng nghĩa của 底
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao