底面 (n)
ていめん [ĐỂ DIỆN]
◆ mặt đáy
足底面の痛み
đau bàn chân
円錐底面の楕円
hình nón có mặt đáy là hình elip
底面積
diện tích móng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao