底辺 (n, adj-no)
ていへん [ĐỂ BIÊN]
◆ cạnh đáy
底辺かける高さ割る2
độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
社会の底辺の人々
lớp người dưới đáy xã hội
社会の底辺で生きる
sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội
社会の底辺から動き始める
bắt đầu đi lên từ đáy xã hội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao