底流 (n, vs)
ていりゅう [ĐỂ LƯU]
◆ dòng nước ngầm
底流し刺し網漁の禁止
cấm giăng lưới bắt cá trong dòng nước ngầm
底流はありますか?
có dòng nước ngầm không?
底流し刺し網漁の禁止
cấm giăng lưới bắt cá trong dòng nước ngầm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao