底値 (n)
そこね [ĐỂ TRỊ]
◆ giá sàn
底値で買う
mua với mức giá thấp
〜を底値で手に入れる
được mức giá thấp nhất
底値に達する
chạm tới giá sàn
会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した
Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã xuống dốc một cách trầm trọng trong tháng 12 .
Từ trái nghĩa của 底値
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao