序曲 (n)
じょきょく [TỰ KHÚC]
◆ khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
序曲を作曲する
sáng tác khúc dạo đầu
序曲を演奏する
biểu diễn khúc dạo đầu .
Từ trái nghĩa của 序曲
Từ đồng nghĩa của 序曲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao