広範 (adj-na, adj-no)
こうはん [QUẢNG PHẠM]
◆ phạm vi rộng; rộng rãi; cởi mở
広範かつ具体的に再検討を行う
tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể
〜における進歩の広範かつ急速な普及
phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
市民社会との広範かつ開かれた協議
cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
◆ phạm vi rộng; sự rộng rãi; rộng rãi; cởi mở
(人)の知識の広範さ
sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó
〜について広範かつ総合的な調査を継続する
tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
広範かつ互恵的な協力の雰囲気
không khí hợp tác tương trợ và cởi mở .
Từ đồng nghĩa của 広範
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao