広東 (n, adj-no)
かんとん [QUẢNG ĐÔNG]
◆ Quảng Đông
広東国際信託投資公司
tập đoàn đầu tư ủy thác quốc tế Quảng Đông
広東人
người Quảng Đông
広東外語外貿大学
trường đại học ngoại ngữ Quảng Đông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao