広大 (adj-na)
こうだい [QUẢNG ĐẠI]
◆ rộng lớn; rộng mở; to lớn
広大なバナナ園
vườn chuối rộng lớn
アフリカというと、広大なジャングルを思い浮かべる人もいる
khi nói đến châu Phi, thế nào cũng có người nghĩ đến những khu rừng nhiệt đới rộng lớn
広大で肥沃な平野
đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
◆ thênh thang
◆ trạng thái rộng lớn; sự rộng mở; sự to lớn; rộng lớn; to lớn
砂漠の広大さ
sự rộng lớn của sa mạc
私は海原の広大さを感じた
Tôi cảm nhận được sự rộng lớn của đại dương.
宇宙の広大さ
sự to lớn của vũ trụ .
Từ trái nghĩa của 広大
Từ đồng nghĩa của 広大
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao