広告 (n, vs, adj-no)
こうこく [QUẢNG CÁO]
◆ quảng cáo
CGで作った宣伝広告
Quảng cáo tuyên truyền thực hiện bằng CG.
〜に焦点を合わせた効果的なテレビ広告
Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `
(人)の興味とは何の関係もない広告
Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy
うまく計画された広告
Quảng cáo được thiết kế tốt
たばこの広告
Quảng cáo thuốc lá .
Từ đồng nghĩa của 広告
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao