広告費 (n)
こうこくひ [QUẢNG CÁO PHÍ]
◆ chi phí quảng cáo
広告費用
chi phí quảng cáo.
広告費予算
Dự toán chi phí quảng cáo
広告費比率
Tỉ lệ chi phí quảng cáo
広告費を増やす
Làm tăng chi phí quảng cáo
今後の広告費が無料になる
Chi phí quảng cáo trong tương lai được miễn phí
莫大な広告費
Chi phí quảng cáo lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao