広告業 (n)
こうこくぎょう [QUẢNG CÁO NGHIỆP]
◆ Công nghiệp quảng cáo
広告業協同組合
Công đoàn ngành công nghiệp quảng cáo.
日本広告業協会
Hiệp hội công nghiệp quảng cáo Nhật Bản
彼の仕事は広告業です
Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao