広告代理店 (n)
こうこくだいりてん [QUẢNG CÁO ĐẠI LÍ ĐIẾM]
◆ đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
私は1994年に自分の広告代理店を設立した
Tôi đã thành lập đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) của riêng mình vào năm 1994.
広告代理店を経営する
Kinh doanh một đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)
大手広告代理店の系列会社を使う
Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng
広告代理店と交渉して媒体計画を編成する
đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo
◆ nhân viên quảng cáo .
Từ đồng nghĩa của 広告代理店
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao