幾何学 (n)
きかがく [KI HÀ HỌC]
◆ hình học
幾何学を勉強する
học hình học
幾何学を研究する
nghiên cứu hình học
総合幾何学
hình học tổng hợp
数の幾何学
hình học số
解析幾何学
phân tích hình học
◆ kỷ hà học .
Từ đồng nghĩa của 幾何学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao