幼少 (n, adj-na, adj-no)
ようしょう [ẤU THIỂU]
◆ ấu thơ
◆ thủa ấu thơ
幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった
Vì yêu thích thực vật từ thủa ấu thơ, nên cô ấy đã trở thành nhà thực vật học. .
Từ đồng nghĩa của 幼少
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao