幻覚 (n)
げんかく [HUYỄN GIÁC]
◆ ảo giác
記憶幻覚
ảo giác ghi nhớ
運動幻覚
ảo giác vận động
アルコール幻覚
ảo giác do cồn gây ra .
Từ đồng nghĩa của 幻覚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao