幻滅 (n, vs)
げんめつ [HUYỄN DIỆT]
◆ sự vỡ mộng; sự tan vỡ ảo tưởng; thất vọng; vỡ mộng; tan vỡ ảo tưởng
かすかな幻滅感
Cảm thấy hơi vỡ mộng
私は退職することで、会社への幻滅を表した
Tôi thể hiện sự thất vọng đối với công ty đó bằng cách nghỉ việc
あの首相は責任を果たしていないので、大いに幻滅を感じる
Vị thủ tướng đó thấy thất vọng vì mình không hoàn thành được trách nhiệm
〜に幻滅を感じている
Cảm thấy bị vỡ mộng đối với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao