幻想 (n, adj-no)
げんそう [HUYỄN TƯỞNG]
◆ ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
子どものころの幻想
giấc mơ thời trẻ thơ
貨幣幻想
giấc mộng về tiền bạc
ひそかな幻想
Giấc mộng riêng tư
うつろな幻想
Ảo tưởng rỗng tuếch
Từ đồng nghĩa của 幻想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao