幻影 (n, adj-no)
げんえい [HUYỄN ẢNH]
◆ ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影の都市
thành phố ảo tưởng (ảo ảnh)
砕かれた幻影
ảo mộng bị phá vỡ
光学上の幻影
ảo ảnh quang học
異様な幻影
ảo tưởng kì lạ .
Từ đồng nghĩa của 幻影
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao