幻像 (n)
げんぞう [HUYỄN TƯỢNG]
◆ ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
彼女は彼によってその幻想に陥った
Cô ấy rơi vào ảo tưởng đó là do anh ta.
幻想から覚めて
Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng)
詩人の幻想
Ảo tưởng của nhà thơ
甘い現像
Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào
Từ đồng nghĩa của 幻像
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao