幸運 (adj-na, n)
こううん [HẠNH VẬN]
◆ may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn
この職に就けて非常に幸運だ
Thật may mắn khi có được vị trí này
母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ
Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ
面白い職業に就けて彼は幸運だ
Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị
◆ phúc
◆ phúc phận
◆ phước
◆ số đỏ
◆ vận may; vận đỏ; may mắn
幸運が訪れる
Vận may đến
幸運が大きな役割を果たす
May mắn đóng một vai trò rất lớn
慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る
Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi
偶然の幸運
Vận may bất ngờ
驚異的な幸運
Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
(人)の初めての大きな幸運
Vận may lớn lần đầu của ai đó .
Từ trái nghĩa của 幸運
Từ đồng nghĩa của 幸運
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao