幸福 (adj-na, n)
こうふく [HẠNH PHÚC]
◆ hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
新しい年にあなたとあなたの愛する人々にあらゆる幸福が訪れますように
chúc cho bạn và những người bạn yêu thương sẽ hạnh phúc trong năm mới
お金はないが幸福だ
dù không có tiền nhưng vẫn hạnh phúc
永遠の幸福
hạnh phúc vĩnh cửu
幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ
được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau
◆ hạnh phúc; sung sướng
非常に幸福で
rất hạnh phúc (sung sướng)
◆ hên
◆ may phúc .
Từ trái nghĩa của 幸福
Từ đồng nghĩa của 幸福
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao