幸せ者 (n)
しあわせもの [HẠNH GIẢ]
◆ người may mắn; người hạnh phúc
世の中に何かしら貢献できるひとは幸せ者です
Một người có thể đóng góp cái gì đó cho thế giới là một người may mắn (người hạnh phúc)
おまえは幸せ者だよ
Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao