年齢差 (n)
ねんれいさ [NIÊN LINH SOA]
◆ sự chênh lệch tuổi tác
(人)の間の_歳の年齢差について触れる
Đề cập tới sự chênh lệch tuổi tác là ~giữa.
雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。
Các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi tác. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao