年齢層 (n)
ねんれいそう [NIÊN LINH TẰNG]
◆ nhóm tuổi; độ tuổi
幅広い年齢層に合った商品をそろえる
Sắp xếp hàng hóa phù hợp với khách hàng ở nhiều độ tuổi khác nhau.
この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している
Theo báo cáo này, tỉ lệ bắt đầu sử dụng ma túy trái phép đang gia tăng mạnh ở nhóm tuổi từ 12 đến 21. .
Từ đồng nghĩa của 年齢層
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao