年間 (n-t)
ねんかん [NIÊN GIAN]
◆ năm
その会社は、映画を年間20本ほど出している。
Công ty này sản xuất khoảng 20 bộ phim mỗi năm.
最近はアメリカの大学に進学すると、生活費も含めて年間3万ドルぐらいかかることもある
Hiện nay, chi phí đi du học tại một trường đại học ở Mỹ bao gồm cả chi phí sinh hoạt là khoảng 30 000đô/năm.
◆ niên khóa .
Từ đồng nghĩa của 年間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao