年長 (adj-na, n)
ねんちょう [NIÊN TRƯỜNG]
◆ lớn tuổi
彼は私より五つ年長だ
anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi
◆ sự lớn tuổi hơn
年長の人たちの豊かな経験から学ばなければならない。
Chúng ta cần phải học hỏi kinh nghiệm của những người lớn tuổi hơn.
自分の祖父母ほども年長の人と一緒に大学[カレッジ]の授業を受けるのはどんな感じですか?
Câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học với cậu? .
Từ trái nghĩa của 年長
Từ đồng nghĩa của 年長
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao