年長者
ねんちょうしゃ [NIÊN TRƯỜNG GIẢ]
◆ đàn anh
◆ người bề trên; người nhiều tuổi
アメリカの若者の投票率は年長者の半分である。
Tỉ lệ bỏ phiếu của thanh niên Mỹ chỉ bằng một nửa so với người lớn tuổi.
彼は大学時代の恩師に対して、年長者にふさわしい敬意をもって接した
Anh ấy cư xử với vị giáo sư đại học của mình bằng sự tôn kính đúng mực như với một người bề trên. .
Từ trái nghĩa của 年長者
Từ đồng nghĩa của 年長者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao