年金受給者 (n)
ねんきんじゅきゅうしゃ [NIÊN KIM THỤ CẤP GIẢ]
◆ người về hưu
貧しい年金受給者
Những người hưu trí nghèo.
パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉
Thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán thời gian. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao