年金保険 (n)
ねんきんほけん [NIÊN KIM BẢO HIỂM]
◆ bảo hiểm trợ cấp năm
老齢者遺族廃疾者年金保険
Bảo hiểm trợ cấp năm cho người già, nạn nhân và người khuyết tật
若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて
Lo ngại khi tầng lớp người trẻ tuổi ghét phải nộp tiền bảo hiểm trợ cấp lương hưu hàng năm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao