年配者 (n)
ねんぱいしゃ [NIÊN PHỐI GIẢ]
◆ bậc tiền bối
年配者を再雇用する
Tuyển dụng lại những người tiền bối
65歳以上の年配者には、健康グッズがすべて1割引で手に入る
Những người già trên 65 tuổi được giảm giá 10% khi mua các sản phẩm về sức khỏe. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao