年輪 (n)
ねんりん [NIÊN LUÂN]
◆ vòng năm (tính tuổi cây)
年輪を見せるために化石化した木は切られた
Cây hóa thạch bị cắt ngang nhằm kiểm tra vòng tuổi của cây.
木の年輪を数える
Đếm vòng tuổi của cây.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao