年表 (n)
ねんぴょう [NIÊN BIỂU]
◆ niên biểu
地質時代年表
Niên biểu thời đại địa chất
対照歴史年表
Niên biểu đối chiếu lịch sử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao