年老い (n)
としおい [NIÊN LÃO]
◆ Người già
年老いた男性は公園へ行く途中足を引きずりながら通りを歩いた
Ông già lê bước dọc con phố trên đường tới công viên.
年老いた家政婦は事件について話しているときに警視にヒントをあたえた
Bà già chủ nhà đã đưa ra những gợi ý cho cảnh sát viên khi nói chuyện với họ về vụ án. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao