年甲斐 (n)
としがい [NIÊN GIÁP PHỈ]
◆ tuổi (của ai đó)
何です. 年甲斐もない.
Gì cơ? Bạn hãy cư xử đúng với tuổi của mình đi!
彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている.
Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với tuổi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao