年産 (n)
ねんさん [NIÊN SẢN]
◆ Sự sản xuất hàng năm
(〜の)年産高
Kim ngạch sản xuất hàng năm của ~.
年産_台の能力を持つ
Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao