年次 (n)
ねんじ [NIÊN THỨ]
◆ Theo thứ tự thời gian
多くのイギリス人は 4 週間から 5 週間の年次休暇をとる.
Nhiều người Anh có từ 4 đến 5 tuần nghỉ lễ trong năm
この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます
Chúng tôi lấy làm vinh dự được tiếp đón quí vị tại buổi hội nghị thường niên này. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao