年次報告 (n)
ねんじほうこく [NIÊN THỨ BÁO CÁO]
◆ sử biên niên
ABC社はXYZ社に対して、契約品に関する半年ごとの販売報告書、およびABC社の年次報告書を提出する
Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và báo cáo doanh số bán hàng trong nửa năm liên quan đến những hàng hóa trong hợp đồng cho công ty XYZ.
さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。
Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao