年月 (n)
としつき [NIÊN NGUYỆT]
◆ năm tháng; năm và tháng
年月が立つ
năm tháng trôi đi
◆ nhiều năm lâu nay
この辞書の編集には長い年月を費やした.
Mất rất nhiều năm để biên soạn một cuốn từ điển
どのようなテクノロジーも、その発見から商品化までには長い年月がかかる。
Bất cứ một công nghệ nào cũng đều mất rất nhiều năm kể từ khi phát minh đến khi làm ra sản phẩm.
Từ đồng nghĩa của 年月
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao