年寄名跡 (n)
としよりみょうせき としよりめいせき [NIÊN KÍ DANH TÍCH]
◆ official names associated with coaching licenses (105 permanent and heritable, plus those issued to select yokozuna for a single generation)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao