年報 (n)
ねんぽう [NIÊN BÁO]
◆ báo cáo hàng năm
家計調査年報
Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình
年報に載った人の写真
Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm
◆ niên báo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao