年功序列制度 (n)
ねんこうじょれつせいど [NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ]
◆ chế độ thâm niên
年功序列制度の崩壊
Phá bỏ chế độ tuyển dụng thâm niên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao