年利 (n)
ねんり [NIÊN LỢI]
◆ tỷ lệ lãi năm
満期日に最高の年利_%が払われる
Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.
現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です
Lãi suất hàng năm hiện nay của chúng ta là 0, 5%/năm bằng tính phúc lợi 1 năm 2 lần. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao