年余 (n)
ねんよ [NIÊN DƯ]
◆ Hơn một năm
_年余りの歴史を誇る祭り
Lễ hội ca ngợi lịch sử của hơn ~ năm.
_年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行
Những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao