年会費 (n)
ねんかいひ [NIÊN HỘI PHÍ]
◆ Chi phí hàng năm
初年度の年会費
Hội phí thường niên năm thứ nhất
_ドルの年会費
Phí hội viên hàng năm là ~ đôla. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao