年代順 (n, adj-no)
ねんだいじゅん [NIÊN ĐẠI THUẬN]
◆ Thứ tự theo thời gian
うちの本棚には、英文学を出版の年代順に並べてある
Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.
(人)が(過去に)出したシングル盤の各曲を年代順に発売する
Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao