年中 (n)
ねんじゅう [NIÊN TRUNG]
◆ suốt cả năm
_年中にこのような重要な記念日を迎える
Đón mừng những ngày lễ kỷ niệm quan trọng như thế này trong suốt cả năm.
熱海は年中気候が温暖だ.
Khí hậu ôn hòa quanh năm tại vùng Atami
◆ trong một năm
年中行事
các ngày lễ trong năm .
Từ đồng nghĩa của 年中
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao