年中無休 (n, adj-no)
ねんじゅうむきゅう [NIÊN TRUNG VÔ HƯU]
◆ mở suốt năm (cửa hàng)
午前_時から午後_時まで年中無休で営業している
Cửa hàng mở cửa quanh năm ngày tháng từ~giờ sáng cho đến~ giờ tối.
30人以上のカスタマーサービスが年中無休でスタンバイしております。
Trên 30 người đại diện chăm sóc khách hàng túc trực suốt năm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao