年上 (n, adj-no)
としうえ [NIÊN THƯỢNG]
◆ lớn tuổi; cao tuổi
彼は私より三つ年上だ
anh ấy hơn tôi 3 tuổi .
Từ trái nghĩa của 年上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao